🌟 -아 내다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.

1. XONG, ĐƯỢC: Cấu trúc thể hiện rốt cuộc thực hiện được hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện bằng sức mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골키퍼는 수차례 골을 막아 내어 팀의 승리에 큰 역할을 했다.
    The goalkeeper played a major role in the team's victory by blocking goals several times.
  • Google translate 어른도 참기 힘든 고통을 소녀는 잘 참아 냈다.
    The girl put up with the pain that even an adult could bear.
  • Google translate 승규는 숨을 몰아쉬며 이마에 흐른 땀을 소맷자락으로 쓱 닦아 냈다.
    Seung-gyu breathed his breath and wiped the sweat off his forehead with his sleeve.
  • Google translate 너 지수랑 화해했니?
    Did you make up with jisoo?
    Google translate 아니. 난 지수한테 먼저 사과를 받아 낼 거야.
    No. i'll get an apology from jisoo first.
Từ tham khảo -어 내다: 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -여 내다: 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.

-아 내다: -a naeda,てしまう。ぬく。とげる【遂げる】,,,,,xong, được,...จนได้, ...มาจนได้, ในที่สุดก็...จนได้,akhirnya, bertekad,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝 음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47)