🌟 -아 내다
📚 Annotation: 끝 음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -아 내다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)